Đọc nhanh: 袅娜 (diểu na). Ý nghĩa là: lã lướt, thướt tha; dịu dàng, mềm mại. Ví dụ : - 春风吹着袅娜的柳丝。 gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
袅娜 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lã lướt
形容草木柔软细长
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
✪ 2. thướt tha; dịu dàng
形容女子姿态优美
✪ 3. mềm mại
(姿态) 柔软而美好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅娜
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 六人行 第 1 季第 08 集 ( 祖母 ) 娜娜 死 了 两回
- Người mà Nana chết hai lần
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 她 走路 的 姿态 十分 婀娜
- Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.
- 袅娜
- lả lướt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娜›
袅›
to khoẻ; cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức (người)thô chắc; to thô và chắc chắn; cứng cáp; vững chắc (vật thể)to khoẻ (giọng)
mập mạp; béo phì; béo phệ; ủng sũngcồng kềnh; cồng kềnh khó điều khiển
Cồng Kềnh, Thô Nặng, Nặng Nề Cồng Kềnh
đẫy đà; nở nangtươi tốt; dồi dào tươi tốt; thịnh soạnphương phi
Mập, Béo, Béo Phì