Các biến thể (Dị thể) của 袅

  • Cách viết khác

    𡠿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 袅 theo âm hán việt

袅 là gì? (Diểu, Niểu, Niễu, Niệu). Bộ Y (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフノ). Ý nghĩa là: xoáy vùng, xoáy vùng. Chi tiết hơn...

Âm:

Diểu

Từ điển phổ thông

  • xoáy vùng
Âm:

Niểu

Từ điển phổ thông

  • xoáy vùng
Âm:

Niệu

Từ điển phổ thông

  • dáng con gái nhỏ nhắn

Từ ghép với 袅