部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Chủ (丶) Chủ (丶) Y (衣)
Các biến thể (Dị thể) của 袅
㜵 䙚 嫋 嬝 𡠿
裊
袅 là gì? 袅 (Diểu, Niểu, Niễu, Niệu). Bộ Y 衣 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノフ丶フ丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: xoáy vùng, xoáy vùng. Chi tiết hơn...