Đọc nhanh: 袅袅 (diểu diểu). Ý nghĩa là: lượn lờ; vấn vít, phất phơ; tha thướt, du dương; réo rắt; ngân nga. Ví dụ : - 炊烟袅袅。 khói bếp lượn lờ.. - 袅袅腾腾的烟雾。 sương khói bay lượn lờ.. - 垂杨袅袅。 liễu rủ phất phơ.
袅袅 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lượn lờ; vấn vít
形容烟气缭绕上升
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
✪ 2. phất phơ; tha thướt
形容细长柔软的东西随风摆动
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
✪ 3. du dương; réo rắt; ngân nga
形容声音延长不绝
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 袅娜
- lả lướt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袅›