Đọc nhanh: 袅袅娜娜 (diểu diểu na na). Ý nghĩa là: Liễu yếu đào tơ (Chỉ người con gái trẻ; mảnh dẻ; yếu ớt.).
袅袅娜娜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liễu yếu đào tơ (Chỉ người con gái trẻ; mảnh dẻ; yếu ớt.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅娜娜
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 六人行 第 1 季第 08 集 ( 祖母 ) 娜娜 死 了 两回
- Người mà Nana chết hai lần
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 她 走路 的 姿态 十分 婀娜
- Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.
- 袅娜
- lả lướt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娜›
袅›