袅袅娜娜 niǎoniǎo nà nà
volume volume

Từ hán việt: 【diểu diểu na na】

Đọc nhanh: 袅袅娜娜 (diểu diểu na na). Ý nghĩa là: Liễu yếu đào tơ (Chỉ người con gái trẻ; mảnh dẻ; yếu ớt.).

Ý Nghĩa của "袅袅娜娜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袅袅娜娜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liễu yếu đào tơ (Chỉ người con gái trẻ; mảnh dẻ; yếu ớt.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅娜娜

  • volume volume

    - dài zhe 黛安娜 dàiānnà 女神 nǚshén de 面具 miànjù

    - Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.

  • volume volume

    - 娜塔莉 nàtǎlì · 海斯 hǎisī 失踪 shīzōng le

    - Natalie Hayes mất tích.

  • volume volume

    - 垂杨 chuíyáng 袅袅 niǎoniǎo

    - liễu rủ phất phơ.

  • volume volume

    - 六人行 liùrénxíng 1 季第 jìdì 08 祖母 zǔmǔ 娜娜 nànà le 两回 liǎnghuí

    - Người mà Nana chết hai lần

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng chuī zhe 袅娜 niǎonuó de 柳丝 liǔsī

    - gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 舞者 wǔzhě de 动作 dòngzuò hěn 袅娜 niǎonuó

    - Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù de 姿态 zītài 十分 shífēn 婀娜 ēnuó

    - Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.

  • volume volume

    - 袅娜 niǎonuó

    - lả lướt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Nà , Nuó
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フノ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSQL (女尸手中)
    • Bảng mã:U+5A1C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Niểu , Niễu , Niệu
    • Nét bút:ノフ丶フ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYSV (心卜尸女)
    • Bảng mã:U+8885
    • Tần suất sử dụng:Trung bình