Đọc nhanh: 娇娜 (kiều na). Ý nghĩa là: cử chỉ đáng yêu; điệu bộ dễ thương.
娇娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cử chỉ đáng yêu; điệu bộ dễ thương
可爱的、婀娜的姿态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇娜
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 别 太 娇惯 孩子 了
- Đừng quá nuông chiều trẻ con nữa.
- 你 的 身体 也 太 娇嫩 , 风一 吹 就 病 了
- anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.
- 他 跟 女朋友 撒娇
- Anh ấy làm nũng với bạn gái.
- 六人行 第 1 季第 08 集 ( 祖母 ) 娜娜 死 了 两回
- Người mà Nana chết hai lần
- 你别 那么 娇气
- Bạn đừng yếu đuối như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
娜›