Đọc nhanh: 袅袅婷婷 (diểu diểu đình đình). Ý nghĩa là: thướt tha; lả lướt.
袅袅婷婷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thướt tha; lả lướt
形容女子走路体态轻盈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅婷婷
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 这 姑娘 长得婷秀
- Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
- 这位 舞者 的 动作 很 袅娜
- Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
- 袅娜
- lả lướt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婷›
袅›