袅袅婷婷 niǎoniǎotíngtíng
volume volume

Từ hán việt: 【diểu diểu đình đình】

Đọc nhanh: 袅袅婷婷 (diểu diểu đình đình). Ý nghĩa là: thướt tha; lả lướt.

Ý Nghĩa của "袅袅婷婷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袅袅婷婷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thướt tha; lả lướt

形容女子走路体态轻盈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袅袅婷婷

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 袅绕 niǎorào

    - tiếng hát vấn vương.

  • volume volume

    - 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo

    - khói bếp lượn lờ.

  • volume volume

    - zhè 姑娘 gūniang 长得婷秀 zhǎngdetíngxiù

    - Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.

  • volume volume

    - 袅袅 niǎoniǎo 腾腾 téngténg de 烟雾 yānwù

    - sương khói bay lượn lờ.

  • volume volume

    - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 舞者 wǔzhě de 动作 dòngzuò hěn 袅娜 niǎonuó

    - Động tác của vũ công này rất uyển chuyển.

  • volume volume

    - de 身姿 shēnzī hěn 婷美 tíngměi

    - Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 袅娜 niǎonuó

    - lả lướt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYRN (女卜口弓)
    • Bảng mã:U+5A77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Niểu , Niễu , Niệu
    • Nét bút:ノフ丶フ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYSV (心卜尸女)
    • Bảng mã:U+8885
    • Tần suất sử dụng:Trung bình