衣食 yīshí
volume volume

Từ hán việt: 【y thực】

Đọc nhanh: 衣食 (y thực). Ý nghĩa là: cơm áo, gạo. Ví dụ : - 衣食丰足 cơm no áo ấm. - 衣食不周 ăn mặc thiếu thốn

Ý Nghĩa của "衣食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣食 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cơm áo

衣服和食物泛指基本生活资料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 衣食不周 yīshíbùzhōu

    - ăn mặc thiếu thốn

✪ 2. gạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣食

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 衣食不周 yīshíbùzhōu

    - ăn mặc thiếu thốn

  • volume volume

    - 宵衣旰食 xiāoyīgànshí

    - thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - no cơm ấm áo

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 动手 dòngshǒu 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 衣食住行 yīshízhùxíng 方面 fāngmiàn de 要求 yāoqiú dōu 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.

  • volume volume

    - guò zhe 玉食锦衣 yùshíjǐnyī de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao