衣衫 yīshān
volume volume

Từ hán việt: 【y sam】

Đọc nhanh: 衣衫 (y sam). Ý nghĩa là: quần áo; áo quần; khăn áo (thường chỉ quần áo cũ, quê mùa, rách rưới, không đẹp). Ví dụ : - 衣衫不整。 áo quần sốc sếch. - 衣衫褴褛。 quần áo rách rưới.. - 衣衫破旧。 quần áo cũ nát.

Ý Nghĩa của "衣衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần áo; áo quần; khăn áo (thường chỉ quần áo cũ, quê mùa, rách rưới, không đẹp)

单衣;泛指衣服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣衫不整 yīshānbùzhěng

    - áo quần sốc sếch

  • volume volume

    - 衣衫褴褛 yīshānlánlǚ

    - quần áo rách rưới.

  • volume volume

    - 衣衫 yīshān 破旧 pòjiù

    - quần áo cũ nát.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 衣衫 yīshān 不洁 bùjié

    - quần áo không sạch sẽ.

  • volume volume

    - de 衣衫不整 yīshānbùzhěng 饭店 fàndiàn 不让 bùràng 进门 jìnmén

    - Bộ dạng quần áo của tôi nhếch nhác, khách sạn không cho tôi vào cửa.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣衫

  • volume volume

    - zài de 衣柜 yīguì yǒu 一件 yījiàn 衬衫 chènshān

    - Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.

  • volume volume

    - 衣衫褴褛 yīshānlánlǚ

    - quần áo rách rưới.

  • volume volume

    - 衣衫 yīshān 不洁 bùjié

    - quần áo không sạch sẽ.

  • volume volume

    - 衣衫褴褛 yīshānlánlǚ

    - quần áo rách rưới.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 濡湿 rúshī le 衣衫 yīshān

    - Mồ hôi thấm ướt quần áo.

  • volume volume

    - shì 衣衫褴褛 yīshānlánlǚ de 流浪者 liúlàngzhě

    - Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.

  • volume volume

    - de 衣衫不整 yīshānbùzhěng 饭店 fàndiàn 不让 bùràng 进门 jìnmén

    - Bộ dạng quần áo của tôi nhếch nhác, khách sạn không cho tôi vào cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao