Đọc nhanh: 胡子拉碴 (hồ tử lạp tra). Ý nghĩa là: râu ria xồm xoàm.
胡子拉碴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. râu ria xồm xoàm
(胡子拉碴的) 形容满脸胡子未加修饰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡子拉碴
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
- 他 抓住 我 的 领子 把 我 拉倒 他 面前
- Anh ta nắm lấy cổ áo tôi và kéo tôi ngã xuống trước mặt anh ta.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
拉›
碴›
胡›