部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Cổn (丨) Cổn (丨) Phiệt (丿) Nhất (一) Chủ (丶) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 褴
繿 褓 𥜓
襤
褴 là gì? 褴 (Lam). Bộ Y 衣 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶フ丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: áo không viền. Từ ghép với 褴 : 衣衫襤褸 Áo quần lam lũ. Chi tiết hơn...
- 衣衫襤褸 Áo quần lam lũ.