Các biến thể (Dị thể) của 褴

  • Cách viết khác

    繿 𥜓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 褴 theo âm hán việt

褴 là gì? (Lam). Bộ Y (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: áo không viền. Từ ghép với : Áo quần lam lũ. Chi tiết hơn...

Lam

Từ điển phổ thông

  • áo không viền

Từ điển Trần Văn Chánh

* 襤褸lam lũ [lánl=] Lam lũ, rách rưới bẩn thỉu

- Áo quần lam lũ.

Từ ghép với 褴