Đọc nhanh: 峨冠博带 (nga quan bác đái). Ý nghĩa là: tầng lớp trí thức (thành ngữ), lớp học chính thức.
峨冠博带 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tầng lớp trí thức (thành ngữ)
intellectual class (idiom)
✪ 2. lớp học chính thức
official class
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峨冠博带
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 老师 带领 学生 参观 博物馆
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 跟我来 , 我 带你去 参观 博物馆
- Đi theo tôi, tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan bảo tàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
博›
峨›
带›