衣裳 yīshang
volume volume

Từ hán việt: 【y thường】

Đọc nhanh: 衣裳 (y thường). Ý nghĩa là: quần áo; áo quần. Ví dụ : - 衣裳收进来了没有? Quần áo thu dọn lại chưa?. - 她穿着漂亮的衣裳。 Cô ấy mặc bộ quần áo rất đẹp.. - 她的衣裳总是很时尚。 Quần áo của cô ấy luôn rất thời trang.

Ý Nghĩa của "衣裳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

衣裳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần áo; áo quần

衣服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣裳 yīshang 收进来 shōujìnlái le 没有 méiyǒu

    - Quần áo thu dọn lại chưa?

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 漂亮 piàoliàng de 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc bộ quần áo rất đẹp.

  • volume volume

    - de 衣裳 yīshang 总是 zǒngshì hěn 时尚 shíshàng

    - Quần áo của cô ấy luôn rất thời trang.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣裳

  • volume volume

    - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • volume volume

    - 缝件 fèngjiàn 衣裳 yīshang

    - May một cái áo.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 穿 chuān 衣裳 yīshang 真费 zhēnfèi

    - Trẻ con rất tốn quần áo.

  • volume volume

    - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 穿着 chuānzhe xiào 衣裳 yīshang

    - Họ đều mặc đồ tang.

  • volume volume

    - 湿 shī 衣裳 yīshang 烤干 kǎogàn

    - hơ áo ướt cho khô.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 漂亮 piàoliàng de 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc bộ quần áo rất đẹp.

  • volume volume

    - de 衣裳 yīshang 总是 zǒngshì hěn 时尚 shíshàng

    - Quần áo của cô ấy luôn rất thời trang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shāng , Sháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRYV (火月口卜女)
    • Bảng mã:U+88F3
    • Tần suất sử dụng:Cao