Đọc nhanh: 衣料样品卡 (y liệu dạng phẩm ca). Ý nghĩa là: Card găm mẫu vải; thẻ hàng mẫu.
衣料样品卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Card găm mẫu vải; thẻ hàng mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣料样品卡
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 她 喜欢 品尝 新 饮料
- Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
品›
料›
样›
衣›