Đọc nhanh: 边卡 (biên ca). Ý nghĩa là: trạm gác biên giới; trạm thu thuế ở biên giới.
边卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm gác biên giới; trạm thu thuế ở biên giới
边界上的哨所或关卡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边卡
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
边›