Đọc nhanh: 达卡 (đạt ca). Ý nghĩa là: Đa-ca; Dacca (thủ đô Băng-la-đét, cũng viết là Dhaka).
✪ 1. Đa-ca; Dacca (thủ đô Băng-la-đét, cũng viết là Dhaka)
孟加拉国首都和最大城市,位于孟加拉国中东部,17世纪时,它是孟加拉蒙兀儿帝国的首都,1765年开始受英国人统治1947年印度获得独立后,达卡被设为东巴 基斯坦的首都,1917年改名为孟加拉共和国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达卡
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
达›