Đọc nhanh: 亚麻织品零售店 (á ma chức phẩm linh thụ điếm). Ý nghĩa là: Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may.
亚麻织品零售店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻织品零售店
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 这家 店 出售 美术品
- Cửa hàng này bán sản phẩm mỹ thuật.
- 本店 只 零售 , 不 批发
- cửa hàng chỉ bán lẻ, không bán sỉ.
- 这是 妈妈 的 零售店
- Đây là cửa hàng bán lẻ của mẹ.
- 我 以前 在 零售店 工作
- Tôi đã từng làm việc trong cửa hàng bán lẻ này.
- 这个 店 主要 销售 进口商品
- Cửa hàng này chủ yếu bán hàng nhập khẩu.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
品›
售›
店›
织›
零›
麻›