Đọc nhanh: 行军壶 (hành quân hồ). Ý nghĩa là: bi-đông.
行军壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi-đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行军壶
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 新 总统 对 不 忠诚 的 陆军军官 进行 了 一次 整肃
- Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
壶›
行›