Đọc nhanh: 便壶 (tiện hồ). Ý nghĩa là: bô; bô đi tiểu; lọ nước tiểu.
便壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bô; bô đi tiểu; lọ nước tiểu
男人夜间或病中卧床小便的用具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便壶
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 我 有 一个 小 紫砂壶 很 便宜 但是 我 特别 喜欢
- Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
壶›