茶汤壶 chátāng hú
volume volume

Từ hán việt: 【trà thang hồ】

Đọc nhanh: 茶汤壶 (trà thang hồ). Ý nghĩa là: ấm trà; ấm đun nước.

Ý Nghĩa của "茶汤壶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶汤壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấm trà; ấm đun nước

茶炊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶汤壶

  • volume volume

    - jiān le 一壶 yīhú chá

    - Anh ấy đã pha một ấm trà.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 茶壶 cháhú

    - một chiếc ấm trà

  • volume volume

    - 茶盘 chápán 托着 tuōzhe 茶杯 chábēi 茶壶 cháhú

    - Khay đựng cốc trà và ấm trà.

  • volume volume

    - 茶壶盖 cháhúgài ér

    - nắp bình trà

  • volume volume

    - 茶汤 chátāng 搅匀 jiǎoyún le

    - nước trà đã thấm.

  • volume volume

    - tāng 用来 yònglái 泡茶 pàochá

    - Nước sôi dùng để pha trà.

  • volume volume

    - 茶壶 cháhú de 脖儿断 bóérduàn le

    - Cổ bình trà gãy rồi.

  • volume volume

    - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao