Đọc nhanh: 茶汤壶 (trà thang hồ). Ý nghĩa là: ấm trà; ấm đun nước.
茶汤壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm trà; ấm đun nước
茶炊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶汤壶
- 他 煎 了 一壶 茶
- Anh ấy đã pha một ấm trà.
- 一把 茶壶
- một chiếc ấm trà
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 茶壶盖 儿
- nắp bình trà
- 茶汤 搅匀 了
- nước trà đã thấm.
- 汤 用来 泡茶
- Nước sôi dùng để pha trà.
- 茶壶 的 脖儿断 了
- Cổ bình trà gãy rồi.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
汤›
茶›