Đọc nhanh: 鼻烟壶 (tị yên hồ). Ý nghĩa là: lọ thuốc hít.
鼻烟壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọ thuốc hít
一种盛鼻烟的小壶或小瓶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻烟壶
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
烟›
鼻›