Đọc nhanh: 蜘蛛星云 (tri chu tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân Tarantula.
蜘蛛星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh vân Tarantula
Tarantula Nebula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜘蛛星云
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 他怕 蜘蛛 不敢 靠近
- Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.
- 我家 有 蜘蛛 在 墙角
- Nhà tôi có nhện ở góc tường.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
- 我 害怕 看到 蜘蛛
- Tôi sợ nhìn thấy nhện.
- 我家 阳台 上 有 蜘蛛
- Trên ban công nhà tôi có con nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
星›
蛛›
蜘›