Đọc nhanh: 易变质 (dị biến chất). Ý nghĩa là: dễ hư hỏng.
易变质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dễ hư hỏng
perishable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易变质
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 她 不 轻易 改变 主意
- Cô ấy không dễ dàng thay đổi ý định.
- 食物 在 夏天 容易 变质
- Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.
- 塑料 缩 了 后 质地 改变
- Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.
- 低质量 的 睡眠 容易 引起 起床 气
- Giấc ngủ kém chất lượng có thể gây ra tình trạng gắt gỏng khi ngủ dậy
- 体质 好 的 孩子 不易 感冒
- Trẻ có thể chất tốt ít bị cảm lạnh.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
易›
质›