Đọc nhanh: 蛋白杏仁糖果 (đản bạch hạnh nhân đường quả). Ý nghĩa là: Bột bánh hạnh nhân Bánh hạnh nhân.
蛋白杏仁糖果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột bánh hạnh nhân Bánh hạnh nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋白杏仁糖果
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
杏›
果›
白›
糖›
蛋›