Đọc nhanh: 胃蛋白酶 (vị đản bạch môi). Ý nghĩa là: an-bu-min trong dịch vị; pép-xin; enzim trong dịch vị (Anh: albumin).
胃蛋白酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. an-bu-min trong dịch vị; pép-xin; enzim trong dịch vị (Anh: albumin)
胃液的成分之一,在胃酸的辅助作用下,能消化蛋白质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃蛋白酶
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 他 一 吃 白薯 就 反胃
- Anh ấy hễ ăn khoai lang là nôn.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
胃›
蛋›
酶›