肉馅饼 ròu xiàn bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ hãm bính】

Đọc nhanh: 肉馅饼 (nhụ hãm bính). Ý nghĩa là: Bánh patê thịt Bánh nướng thịt.

Ý Nghĩa của "肉馅饼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉馅饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh patê thịt Bánh nướng thịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉馅饼

  • volume volume

    - 瘦肉 shòuròu 馅儿 xiànér

    - nhân thịt nạc.

  • volume volume

    - 吃块果 chīkuàiguǒ 馅饼 xiànbǐng ma

    - Bạn đang nghĩ về việc ăn một chiếc bánh tart?

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一盘 yīpán 肉馅 ròuxiàn 饺子 jiǎozi

    - Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • volume volume

    - 夹馅 jiāxiàn 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có nhân.

  • volume volume

    - lào 馅儿饼 xiànérbǐng

    - nướng bánh có nhân.

  • volume volume

    - zuì ài chī 羊肉 yángròu 馅饼 xiànbǐng

    - Tôi thích nhất là bánh nướng nhân thịt cừu.

  • volume volume

    - 肉馅 ròuxiàn duò hǎo le

    - Tôi đã chặt xong nhân thịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:ノフフノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNHX (弓女弓竹重)
    • Bảng mã:U+9985
    • Tần suất sử dụng:Trung bình