Đọc nhanh: 巉岩 (sàm nham). Ý nghĩa là: cheo leo. Ví dụ : - 峭壁巉岩。 vách núi cheo leo.. - 巉岩林立。 núi cheo leo tua tủa.
巉岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cheo leo
高而险的山石
- 峭壁 巉岩
- vách núi cheo leo.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巉岩
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 峭壁 巉岩
- vách núi cheo leo.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
巉›