蘑菇定律 mógū dìnglǜ
volume volume

Từ hán việt: 【ma cô định luật】

Đọc nhanh: 蘑菇定律 (ma cô định luật). Ý nghĩa là: Định luật cây nấm: Nếu nói rằng một người có sức mạnh phi thường; thì đó chính là họ đã dành cả đời để thay đổi bản thân; giống như một cây nấm; lột xác hết lần này đến lần khác; cho đến khi vận mệnh tỏa sáng.

Ý Nghĩa của "蘑菇定律" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蘑菇定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Định luật cây nấm: Nếu nói rằng một người có sức mạnh phi thường; thì đó chính là họ đã dành cả đời để thay đổi bản thân; giống như một cây nấm; lột xác hết lần này đến lần khác; cho đến khi vận mệnh tỏa sáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘑菇定律

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - bié zhǎo 蘑菇 mógu le

    - Đừng dây dưa với anh ta nữa.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 蘑菇 mógu zhe xiàng 母亲 mǔqīn 要钱 yàoqián

    - Đứa trẻ nằng nặc đòi mẹ cho tiền.

  • volume volume

    - 法院 fǎyuàn 制定 zhìdìng le xīn de 法律 fǎlǜ 条款 tiáokuǎn

    - Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.

  • volume volume

    - hěn 确定 quèdìng yǒu 抵制 dǐzhì 奴隶制 núlìzhì de 法律 fǎlǜ

    - Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 法律 fǎlǜ 规定 guīdìng de 范围 fànwéi

    - Chấp nhận trong phạm vi pháp luật yêu cầu.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ 规定 guīdìng

    - Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDR (廿戈木口)
    • Bảng mã:U+8611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình