泡蘑菇 pào mógū
volume volume

Từ hán việt: 【phao ma cô】

Đọc nhanh: 泡蘑菇 (phao ma cô). Ý nghĩa là: dây dưa; cù nhầy cù nhựa; cù cưa cù nhằn, giềnh giàng; chàng ràng.

Ý Nghĩa của "泡蘑菇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泡蘑菇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây dưa; cù nhầy cù nhựa; cù cưa cù nhằn

故意纠缠,拖延时间

✪ 2. giềnh giàng; chàng ràng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡蘑菇

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - bié 蘑菇 mógu le gāi 上学 shàngxué le

    - Đừng lề mề nữa, phải lên lớp rồi.

  • volume volume

    - bié zhǎo 蘑菇 mógu le

    - Đừng dây dưa với anh ta nữa.

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu 富含 fùhán 多种营养 duōzhǒngyíngyǎng

    - Nấm chứa nhiều loại dinh dưỡng.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài yǒu 很多 hěnduō 蘑菇 mógu

    - Món ăn này có rất nhiều nấm.

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu 生长 shēngzhǎng zài 阴凉 yīnliáng de 地方 dìfāng

    - Nấm mọc ở nơi râm mát.

  • volume volume

    - chī 这种 zhèzhǒng 有毒 yǒudú de 蘑菇 mógu huì 要命 yàomìng

    - Ăn loại nấm độc này sẽ gây chết người.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng zhǎng zài 树下 shùxià de 蘑菇 mógu 有毒 yǒudú

    - Loại nấm mọc dưới gốc cây này có độc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDR (廿戈木口)
    • Bảng mã:U+8611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình