Đọc nhanh: 蘑菇云 (ma cô vân). Ý nghĩa là: đám mây hình nấm.
蘑菇云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đám mây hình nấm
mushroom cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘑菇云
- 这种 蘑菇 有 毒性
- Loại nấm này có độc tính.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 别 找 他 蘑菇 了
- Đừng dây dưa với anh ta nữa.
- 蘑菇 富含 多种营养
- Nấm chứa nhiều loại dinh dưỡng.
- 这 道菜 里 有 很多 蘑菇
- Món ăn này có rất nhiều nấm.
- 蘑菇 生长 在 阴凉 的 地方
- Nấm mọc ở nơi râm mát.
- 这种 长 在 树下 的 蘑菇 有毒
- Loại nấm mọc dưới gốc cây này có độc.
- 看着 蘑菇 慢慢 变淡 的 身影 刘云 恍然若失
- Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
菇›
蘑›