Đọc nhanh: 蘑菇汤 (ma cô thang). Ý nghĩa là: súp nấm.
蘑菇汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súp nấm
mushroom soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘑菇汤
- 蘑菇 汤 味道 很 好
- Súp nấm có vị rất ngon.
- 这种 蘑菇 有 毒性
- Loại nấm này có độc tính.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 别 蘑菇 了 , 该 去 上学 了
- Đừng lề mề nữa, phải lên lớp rồi.
- 别 找 他 蘑菇 了
- Đừng dây dưa với anh ta nữa.
- 这 道菜 里 有 很多 蘑菇
- Món ăn này có rất nhiều nấm.
- 蘑菇 生长 在 阴凉 的 地方
- Nấm mọc ở nơi râm mát.
- 看着 蘑菇 慢慢 变淡 的 身影 刘云 恍然若失
- Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
菇›
蘑›