Đọc nhanh: 藻类植物 (tảo loại thực vật). Ý nghĩa là: tảo; thực vật rong rêu (thực vật ẩn hoa, do một hay nhiều tế bào tạo thành, hình thức sinh sản là phân bào hoặc hai phôi kết hợp lại. Thực vật này không có rễ, thân cây, lá cây, phần lớn sống dưới nước, một bộ phận nhỏ sống nơi ẩm ướt trên cạn. Chủ yếu có tảo đỏ, tảo lục, tảo lam...); loài tảo; loài rong rêu.
藻类植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo; thực vật rong rêu (thực vật ẩn hoa, do một hay nhiều tế bào tạo thành, hình thức sinh sản là phân bào hoặc hai phôi kết hợp lại. Thực vật này không có rễ, thân cây, lá cây, phần lớn sống dưới nước, một bộ phận nhỏ sống nơi ẩm ướt trên cạn. Chủ yếu có tảo đỏ, tảo lục, tảo lam...); loài tảo; loài rong rêu
隐花植物的一大类,由单细胞或多细胞组成,用细胞分裂、孢子或两个配子 体相结合进行繁殖植物体没有根、茎、叶的区分,绝大多数是水生的,极少数可以生活在陆地的阴湿地 方主要有红藻、褐藻、绿藻、蓝藻等几种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻类植物
- 兔死狐悲 , 物伤其类
- thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
类›
藻›