Đọc nhanh: 蕨类植物 (quyết loại thực vật). Ý nghĩa là: loài dương xỉ.
蕨类植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài dương xỉ
植物的一大类,草本,很少木本,有真正的根,有茎和叶子,茎有维管束,叶子通常较小,用孢子繁殖,生长在森林和山野的阴湿地带,如蕨、石松等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕨类植物
- 兔死狐悲 , 物伤其类
- thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
类›
蕨›