jué
volume volume

Từ hán việt: 【quyết.quých】

Đọc nhanh: (quyết.quých). Ý nghĩa là: chim quyên; chim đỗ quyên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim quyên; chim đỗ quyên

古书上指杜鹃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Juè
    • Âm hán việt: Quyết , Quých
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKHAF (木大竹日火)
    • Bảng mã:U+9D02
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp