蔼蔼 ǎi'ǎi
volume volume

Từ hán việt: 【ái ái】

Đọc nhanh: 蔼蔼 (ái ái). Ý nghĩa là: tốt tươi; um tùm; sum suê (cây cối); phong phú; phồn thịnh, tối; mờ tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám; thẫm; sẫm.

Ý Nghĩa của "蔼蔼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蔼蔼 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tốt tươi; um tùm; sum suê (cây cối); phong phú; phồn thịnh

形容树木茂盛

✪ 2. tối; mờ tối; tối tăm; tối mò; mù mịt; u ám; thẫm; sẫm

形容昏暗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔼蔼

  • volume volume

    - 大伯 dàbó wèi rén 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bác cả tính tình thân thiện.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 很蔼 hěnǎi

    - Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 很蔼 hěnǎi

    - Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.

  • volume volume

    - shì 和蔼可亲 héǎikěqīn de rén .

    - Cô ấy là một người dễ mến hòa đồng.

  • volume volume

    - 邻居 línjū 大娘 dàniáng 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.

  • volume volume

    - de 姥姥 lǎolǎo hěn 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bà ngoại của cô ấy rất hiền từ.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ 好像 hǎoxiàng hěn 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bố mẹ của cô ấy rất thân thiện hòa đồng.

  • volume volume

    - duì měi 一个 yígè rén dōu 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIVV (廿戈女女)
    • Bảng mã:U+853C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình