ǎi
volume volume

Từ hán việt: 【ái】

Đọc nhanh: (ái). Ý nghĩa là: thân thiện; nhã nhặn; hiền hoà; hiền lành; nhẹ nhàng; hoà nhã, tươi tốt; um tùm; rậm rạp, họ Ái. Ví dụ : - 他态度很蔼。 Thái độ của anh ấy rất hiền hòa.. - 她的微笑很蔼。 Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.. - 她待人很蔼。 Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân thiện; nhã nhặn; hiền hoà; hiền lành; nhẹ nhàng; hoà nhã

和善;态度温和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 态度 tàidù 很蔼 hěnǎi

    - Thái độ của anh ấy rất hiền hòa.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 很蔼 hěnǎi

    - Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 很蔼 hěnǎi

    - Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tươi tốt; um tùm; rậm rạp

繁茂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 树木 shùmù 蔼然 ǎirán

    - Cây cối ở đây tươi tốt.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 草木 cǎomù 很蔼 hěnǎi

    - Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Ái

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng ǎi

    - Tôi họ Ái.

  • volume volume

    - shì ǎi 先生 xiānsheng ma

    - Đó là ông Ái phải không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 大伯 dàbó wèi rén 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bác cả tính tình thân thiện.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 很蔼 hěnǎi

    - Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.

  • volume volume

    - de 微笑 wēixiào 很蔼 hěnǎi

    - Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.

  • volume volume

    - shì 和蔼可亲 héǎikěqīn de rén .

    - Cô ấy là một người dễ mến hòa đồng.

  • volume volume

    - 邻居 línjū 大娘 dàniáng 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.

  • volume volume

    - de 姥姥 lǎolǎo hěn 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bà ngoại của cô ấy rất hiền từ.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ 好像 hǎoxiàng hěn 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bố mẹ của cô ấy rất thân thiện hòa đồng.

  • volume volume

    - duì měi 一个 yígè rén dōu 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIVV (廿戈女女)
    • Bảng mã:U+853C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình