Đọc nhanh: 蓬头跣足 (bồng đầu tiển tú). Ý nghĩa là: tóc nhuộm và chân trần, nhếch nhác.
蓬头跣足 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tóc nhuộm và chân trần
matted hair and bare feet
✪ 2. nhếch nhác
unkempt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬头跣足
- 劲头儿 憋足 了
- dồn nén đủ rồi
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 跣 足
- đi chân đất; đi chân không.
- 头发 蓬蓬 很 可爱
- Tóc xù xù rất đáng yêu.
- 他 工作 起来 劲头 很足
- Anh ấy làm việc rất hăng hái tích cực.
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
蓬›
足›
跣›