Đọc nhanh: 莲蓬头 (liên bồng đầu). Ý nghĩa là: vòi hoa sen.
莲蓬头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòi hoa sen
喷头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲蓬头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 头发 蓬蓬 很 可爱
- Tóc xù xù rất đáng yêu.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 美发师 为 我 吹发 , 头发 变得 更 蓬松 了
- Thợ làm tóc đã sấy tóc cho tôi, tóc trở nên bồng bềnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
莲›
蓬›