Đọc nhanh: 喷壶莲蓬头 (phún hồ liên bồng đầu). Ý nghĩa là: Vòi sen dùng cho thùng tưới.
喷壶莲蓬头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòi sen dùng cho thùng tưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷壶莲蓬头
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 现在 是 头 喷 棉花
- Bây giờ là đợt bông đầu mùa.
- 头发 蓬蓬 很 可爱
- Tóc xù xù rất đáng yêu.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 美发师 为 我 吹发 , 头发 变得 更 蓬松 了
- Thợ làm tóc đã sấy tóc cho tôi, tóc trở nên bồng bềnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
壶›
头›
莲›
蓬›