Đọc nhanh: 鹏 (bằng). Ý nghĩa là: chim bằng (loài chim trong truyền thuyết). Ví dụ : - 鹏是最大的神鸟。 Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.. - 鹏乃巨鸟传说中。 Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
鹏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim bằng (loài chim trong truyền thuyết)
传说中最大的鸟
- 鹏 是 最大 的 神鸟
- Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹏
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 岳飞 字 鹏举
- Nhạc Phi tự là Bằng Cử.
- 鹏 是 最大 的 神鸟
- Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.
鹏›