Đọc nhanh: 蓝晶晶 (lam tinh tinh). Ý nghĩa là: xanh bóng; xanh óng ánh; xanh lóng lánh; xanh biêng biếc (thường dùng chỉ nước và ngọc thạch).
蓝晶晶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh bóng; xanh óng ánh; xanh lóng lánh; xanh biêng biếc (thường dùng chỉ nước và ngọc thạch)
(蓝晶晶的) 蓝而发亮,多用来形容水、宝石等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝晶晶
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 晶体管
- bóng đèn thuỷ tinh thể
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 你 让 水晶球
- Bạn hỏi quả cầu pha lê
- 劳动 的 结晶
- kết quả lao động.
- 商店 里 卖 各种 晶
- Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
蓝›