Đọc nhanh: 蓝缕 (lam lũ). Ý nghĩa là: rách rưới; lam lũ; tả tơi; tiều tuỵ.
蓝缕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rách rưới; lam lũ; tả tơi; tiều tuỵ
褴褛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝缕
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缕›
蓝›