Đọc nhanh: 蓝盈盈 (lam doanh doanh). Ý nghĩa là: xanh biếc; xanh thẳm. Ví dụ : - 蓝盈盈的天空。 bầu trời xanh thẳm.
蓝盈盈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh biếc; xanh thẳm
形容蓝得发亮
- 蓝盈盈 的 天空
- bầu trời xanh thẳm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝盈盈
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 蓝盈盈 的 天空
- bầu trời xanh thẳm.
- 体态轻盈
- thân hình mềm mại.
- 体态轻盈
- dáng điệu uyển chuyển
- 体态 丰盈
- dáng vẻ đẫy đà
- 喜气 盈盈
- tràn đầy không khí vui mừng
- 他 突然 热泪盈眶
- Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.
- 公司 以 盈利 为 目的
- Công ty lấy lợi nhuận làm mục tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盈›
蓝›