蓝盈盈 lán yíngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【lam doanh doanh】

Đọc nhanh: 蓝盈盈 (lam doanh doanh). Ý nghĩa là: xanh biếc; xanh thẳm. Ví dụ : - 蓝盈盈的天空。 bầu trời xanh thẳm.

Ý Nghĩa của "蓝盈盈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓝盈盈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh biếc; xanh thẳm

形容蓝得发亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蓝盈盈 lányíngyíng de 天空 tiānkōng

    - bầu trời xanh thẳm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝盈盈

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 今年 jīnnián yǒu 盈利 yínglì

    - Công ty năm nay có lợi nhuận.

  • volume volume

    - 蓝盈盈 lányíngyíng de 天空 tiānkōng

    - bầu trời xanh thẳm.

  • volume volume

    - 体态轻盈 tǐtàiqīngyíng

    - thân hình mềm mại.

  • volume volume

    - 体态轻盈 tǐtàiqīngyíng

    - dáng điệu uyển chuyển

  • volume volume

    - 体态 tǐtài 丰盈 fēngyíng

    - dáng vẻ đẫy đà

  • volume volume

    - 喜气 xǐqì 盈盈 yíngyíng

    - tràn đầy không khí vui mừng

  • volume volume

    - 突然 tūrán 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 盈利 yínglì wèi 目的 mùdì

    - Công ty lấy lợi nhuận làm mục tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao