Đọc nhanh: 蓝领 (lam lĩnh). Ý nghĩa là: đồ công nhân; quần áo lao động, thành phần lao động tay chân.
✪ 1. đồ công nhân; quần áo lao động
某些国家或地区指从事体力劳动的工人,他们劳动时一般穿蓝色工作服
✪ 1. thành phần lao động tay chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝领
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓝›
领›