Đọc nhanh: 天蓝色 (thiên lam sắc). Ý nghĩa là: Màu xanh da trời, xanh da trời; màu da trời.
天蓝色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu xanh da trời
天蓝色,又称湛蓝色,蔚蓝色,是一种颜色 (英文:Azure,Sky Blue) ,是蓝色颜色之一,在电磁波中,其频率为620~640THz (对应空气中波长485~470nm) ,介于青色和靛色之间,类似天空晴天的颜色。天蓝色代表宁静、清新、自由,是很多人喜欢的颜色,天蓝色和粉红色一样,是安抚色,一看到就让人的心情感到放松,自由自在。天蓝色是一种比较明亮的颜色,虽然并不抢眼,但是它却给人一种宁静悠然的气息。
✪ 2. xanh da trời; màu da trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天蓝色
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
色›
蓝›