Đọc nhanh: 皮呈天蓝色 (bì trình thiên lam sắc). Ý nghĩa là: cà da trời.
皮呈天蓝色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà da trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮呈天蓝色
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呈›
天›
皮›
色›
蓝›