Đọc nhanh: 宏图 (hoành đồ). Ý nghĩa là: kế hoạch lớn; ý đồ to lớn; hoành đồ. Ví dụ : - 宏图大略 kế hoạch to lớn. - 大展宏图 lập ra kế hoạch lớn.
宏图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch lớn; ý đồ to lớn; hoành đồ
远大的设想;宏伟的计划
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 大展宏图
- lập ra kế hoạch lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏图
- 大展宏图
- lập ra kế hoạch lớn.
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 他 的 宏图 实现 了
- Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.
- 我们 要 实现 这个 宏图
- Chúng ta cần thực hiện kế hoạch lớn này.
- 祝 你 大展宏图 , 事业 更上一层楼
- Chúc bạn sự nghiệp thịnh vượng, ngày càng thăng tiến.
- 祝 你 大展宏图 , 前途无量
- Chúc bạn sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, tương lai vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
宏›