Đọc nhanh: 板蓝根 (bản lam căn). Ý nghĩa là: rễ bản lam (vị thuốc Bắc dùng giải nhiệt, tiêu độc, phòng bệnh).
板蓝根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rễ bản lam (vị thuốc Bắc dùng giải nhiệt, tiêu độc, phòng bệnh)
一种常用中药,可以败火解毒,预防疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板蓝根
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
根›
蓝›