lán
volume volume

Từ hán việt: 【lan】

Đọc nhanh: (lan). Ý nghĩa là: vu cáo; lấp liếm; cãi bừa. Ví dụ : - 无稽谰言谣言) tin nhảm. - 无耻谰言。 đặt điều mà không biết xấu hổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vu cáo; lấp liếm; cãi bừa

诬赖;抵赖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • volume volume

    - 无耻谰言 wúchǐlányán

    - đặt điều mà không biết xấu hổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • volume volume

    - 无耻谰言 wúchǐlányán

    - đặt điều mà không biết xấu hổ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶フ丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVLSW (戈女中尸田)
    • Bảng mã:U+8C30
    • Tần suất sử dụng:Thấp