Động từ
谰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vu cáo; lấp liếm; cãi bừa
诬赖;抵赖
Ví dụ:
-
-
无稽
谰言
(
谣言
)
- tin nhảm
-
-
无耻谰言
- đặt điều mà không biết xấu hổ.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谰
-
-
无稽
谰言
(
谣言
)
- tin nhảm
-
-
无耻谰言
- đặt điều mà không biết xấu hổ.
-