Đọc nhanh: 晒蓝图设备 (sái lam đồ thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị in phơi Thiết bị can ảnh.
晒蓝图设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị in phơi Thiết bị can ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒蓝图设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
备›
晒›
蓝›
设›