Đọc nhanh: 蓝翅噪鹛 (lam sí táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười cánh xanh (Trochalopteron squamatum).
蓝翅噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười cánh xanh (Trochalopteron squamatum)
(bird species of China) blue-winged laughingthrush (Trochalopteron squamatum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝翅噪鹛
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 他 穿着 一件 蓝袍
- Anh ấy mặc một chiếc áo dài màu xanh.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
翅›
蓝›
鹛›